Kyocera Hydro Air

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Android 5.1 Lollipop
Màn hình
Màn hình
127 mm، 5 in
CPU
CPU
4x 1.2 GHz ARM Cortex-A53
RAM
RAM
LPDDR2/LPDDR3
Lưu trữ
Lưu trữ
8 GB
Máy ảnh chính
Máy ảnh chính
2560 x 1920 pixels، 4.92 MP
Pin
Pin
2300 mAh

Kyocera Hydro Air Cửa hàng


Kyocera Hydro Air Thông số chính


Thương hiệu
Kyocera
Mẫu
Kyocera Hydro Air
Phiên bản
Kyocera Hydro Air
Bí danh
C6745
Danh mục
Smartphones
Hệ điều hành
Android 5.1 Lollipop
CPU
4x 1.2 GHz ARM Cortex-A53
GPU
Qualcomm Adreno 306
RAM
LPDDR2/LPDDR3
Máy ảnh chính
2560 x 1920 pixels، 4.92 MP
Màn hình
127 mm، 5 in
Mật độ điểm ảnh
220 ppi
Độ phân giải
540 x 960 pixels
Lưu trữ
8 GB
Pin
2300 mAh
Trọng lượng
147 g، 5.19 oz

Kyocera Hydro Air Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Thiết kế chống nước, phù hợp cho nhiều môi trường sử dụng
  • Màn hình 5 inch, độ phân giải 540 x 960 pixels
  • Pin 2300 mAh, đủ dùng cả ngày
  • Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên đến microSDXC
  • Camera chính 4.92 MP, quay video Full HD
  • Kết nối không dây ổn định với Bluetooth 4.1 và Wi-Fi

Nhược điểm

  • RAM không được công bố cụ thể
  • Camera trước chỉ 1.92 MP, chất lượng hạn chế
  • Thiết kế khá dày, 10.9 mm

Kyocera Hydro Air Câu hỏi thường gặp


Điện thoại này có chống nước không?

Có, thiết bị này được thiết kế chống nước, phù hợp cho các hoạt động ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt.

Màn hình của thiết bị này có kích thước bao nhiêu?

Màn hình của điện thoại này có kích thước 5 inch, độ phân giải 540 x 960 pixels, mang lại trải nghiệm hình ảnh rõ nét.

Pin của điện thoại này có dung lượng bao nhiêu?

Thiết bị này được trang bị pin Li-Ion 2300 mAh, đủ để sử dụng cả ngày với các tác vụ thông thường.

Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài không?

Có, điện thoại này hỗ trợ thẻ nhớ microSD, microSDHC và microSDXC, giúp mở rộng dung lượng lưu trữ dễ dàng.

Thiết bị này có camera chất lượng tốt không?

Máy ảnh chính của điện thoại này có độ phân giải 4.92 MP, hỗ trợ quay video Full HD, phù hợp cho nhu cầu chụp ảnh cơ bản.

Điện thoại này chạy hệ điều hành gì?

Thiết bị này chạy hệ điều hành Android, mang lại giao diện thân thiện và khả năng tùy biến cao.

Có hỗ trợ kết nối không dây không?

Có, điện thoại này hỗ trợ Bluetooth 4.1 và Wi-Fi 802.11 b/g/n, giúp kết nối mạng và chia sẻ dữ liệu dễ dàng.

Kyocera Hydro Air Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Kyocera
Môhình
Kyocera Hydro Air
Phiên bản
Kyocera Hydro Air
Danhmục
Smartphones
Bí danh
C6745

Thiết kế

THâN MáY

Chiều cao
  • 143.8 mm
  • 5.661 in
Chiều rộng
  • 72.8 mm
  • 2.866 in
Trọng lượng
  • 147 g
  • 5.19 oz
độ dày
  • 10.9 mm
  • 0.429 in
Màu sắc
Đen

Máy ảnh

CAMERA SAU

độ phân giải
  • 2560 x 1920 pixels
  • 4.92 MP
độ phân giải video
  • 1920 x 1080 pixels
  • 2.07 MP
đèn flash
LED
Cảm biến
CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)

CAMERA PHíA TRướC

độ phân giải
  • 1600 x 1200 pixels
  • 1.92 MP

Màn hình

Loại
IPS
đường chéo
  • 127 mm
  • 5 in
độ phân giải (h x w)
540 x 960 pixels
Mật độ điểm ảnh
220 ppi
Chiều rộng
  • 62.26 mm
  • 2.45 in
Chiều cao
  • 110.69 mm
  • 4.36 in
độ sâu màu sắc
24 bit
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
66.05 %

Thành phần bên trong

PHầN MềM

Hệ điều hành
Android 5.1 Lollipop

Bộ Xử Lý

Cpu
4x 1.2 GHz ARM Cortex-A53
Tốc độ xung nhịp cpu
1200 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 306
Tốc độ đồng hồ gpu
400 MHz

RAM

Loại
LPDDR2/LPDDR3
Tốc độ xung nhịp
533 MHz

LưU TRữ

Loại
  • microSD
  • microSDHC
  • microSDXC
Dung lượng
8 GB

DI độNG

Tần số sim
  • LTE 700 MHz Class 17
  • LTE 850 MHz
  • LTE 1900 MHz
  • AWS-1 (B4)
  • UMTS 850 MHz
  • UMTS 1900 MHz
  • GSM 850 MHz
  • GSM 900 MHz
  • GSM 1800 MHz
  • GSM 1900 MHz
Dữ liệu di động sim
  • UMTS (384 kbit/s )
  • EDGE
  • GPRS
  • HSPA+
  • LTE Cat 4 (51.0 Mbit/s , 150.8 Mbit/s )

KHôNG DâY

Phiên bản bluetooth
4.1
Tính năng wifi
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

CổNG KếT NốI

Loại usb
Micro USB
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
  • Charging
  • Mass storage
  • Headphone jack

PIN

Loại
Li-Ion
Dung lượng
2300 mAh

Vị TRí

Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • A-GPS

CảM BIếN

Cảm biến
  • Proximity
  • Light
  • Cảm biến gia tốc
  • La bàn

SAR

đầu (hoa kỳ)
0.89 W/kg
Thân máy (usa)
1.15 W/kg

Không có sẵn

Radio fm
FM Radio
540 x 960 pixels
LPDDR2/LPDDR3
245 ppi
2000 mAh
480 x 800 pixels
LPDDR2
233 ppi
1600 mAh
720 x 1280 pixels
LPDDR3
294 ppi
2600 mAh
320 x 480 pixels
LPDDR2
165 ppi
1500 mAh
540 x 960 pixels
LPDDR2/LPDDR3
220 ppi
2160 mAh
Kyocera miraie f KYV39
720 x 1280 pixels
LPDDR3
312 ppi
2600 mAh
540 x 960 pixels
LPDDR2/LPDDR3
220 ppi
2160 mAh

Đánh giá của người dùng cho Kyocera Hydro Air


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn