Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Smartphones
>
Jiake
>
Jiake V3
>
Jiake V3
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Jiake V3
Hệ điều hành
Android 4.2.2 Jelly Bean
Màn hình
114.3 mm، 4.5 in
CPU
4x 1.3 GHz ARM Cortex-A7
RAM
LPDDR2/LPDDR3
Lưu trữ
8 GB
Camera chính
2560 x 1920 pixels، 4.92 MP
Pin
2200 mAh
Thông số chính Jiake V3
Thương hiệu
Jiake
Mô hình
Jiake V3
Phiên bản
Jiake V3
Bí danh
JK V3، JKV3
Danh mục
Smartphones
Hệ điều hành
Android 4.2.2 Jelly Bean
CPU
4x 1.3 GHz ARM Cortex-A7
GPU
ARM Mali-400 MP2
RAM
LPDDR2/LPDDR3
Camera chính
2560 x 1920 pixels، 4.92 MP
Màn hình
114.3 mm، 4.5 in
Mật độ điểm ảnh
218 ppi
Độ phân giải
480 x 854 pixels
Lưu trữ
8 GB
Pin
2200 mAh
Trọng lượng
116 g، 4.09 oz
Thông số Kỹ thuật Jiake V3
Tổng quan
Thương hiệu
Jiake
Môhình
Jiake V3
Phiên bản
Jiake V3
Danhmục
Smartphones
Bí danh
JK V3
JKV3
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
136 mm
5.354 in
Chiều rộng
66 mm
2.598 in
Trọng lượng
116 g
4.09 oz
độ dày
8.3 mm
0.327 in
Màu sắc
Màu trắng
Đen
Camera
Camera sau
độ phân giải
2560 x 1920 pixels
4.92 MP
đèn flash
LED
Camera phía trước
độ phân giải
2560 x 1920 pixels
4.92 MP
Màn hình
Loại
IPS
đường chéo
114.3 mm
4.5 in
độ phân giải (h x w)
480 x 854 pixels
Mật độ điểm ảnh
218 ppi
Chiều rộng
56 mm
2.2 in
Chiều cao
99.64 mm
3.92 in
độ sâu màu sắc
24 bit
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
62.37 %
Nội bộ
Phần mềm
Hệ điều hành
Android 4.2.2 Jelly Bean
Bộ xử lý
Cpu
4x 1.3 GHz ARM Cortex-A7
Tốc độ xung nhịp cpu
1300 MHz
Gpu
ARM Mali-400 MP2
Tốc độ đồng hồ gpu
500 MHz
Ram
Loại
LPDDR2/LPDDR3
Tốc độ xung nhịp
533 MHz
Lưu trữ
Loại
microSD
microSDHC
microSDXC
Dung lượng
8 GB
Di động
Tần số sim
GSM 850 MHz
GSM 900 MHz
GSM 1800 MHz
GSM 1900 MHz
W-CDMA 850 MHz
W-CDMA 2100 MHz
Dữ liệu di động sim
UMTS (384 kbit/s )
EDGE
GPRS
HSPA+
Không dây
Phiên bản bluetooth
2.0
Tính năng wifi
802.11b (IEEE 802.11b-1999)
802.11g (IEEE 802.11g-2003)
802.11n (IEEE 802.11n-2009)
Wi-Fi Hotspot
Cổng kết nối
Loại usb
Micro USB
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
Charging
Mass storage
Headphone jack
Pin
Loại
Li-Ion
Dung lượng
2200 mAh
Vị trí
Các tính năng bổ sung
GPS
A-GPS
EPO
Cảm biến
Cảm biến
Proximity
Light
Cảm biến gia tốc
Gravity
Jiake M5
540 x 960 pixels
LPDDR2
220 ppi
2500 mAh
Jiake N9200
540 x 960 pixels
LPDDR2
200 ppi
2800 mAh
Jiake V10
480 x 800 pixels
LPDDR2
187 ppi
1800 mAh
Jiake S1
540 x 960 pixels
LPDDR2
220 ppi
2800 mAh
Jiake A8 Plus
720 x 1280 pixels
LPDDR2/LPDDR3
245 ppi
3100 mAh
Jiake V19
540 x 960 pixels
LPDDR2
200 ppi
2800 mAh
Jiake M4
480 x 854 pixels
LPDDR2
196 ppi
2800 mAh