Jiake V19

Hệ điều hành
Android 4.4 KitKat
Màn hình
139.7 mm، 5.5 in
CPU
2x 1.3 GHz ARM Cortex-A7
RAM
LPDDR2
Lưu trữ
4 GB
Camera chính
1600 x 1200 pixels، 1.92 MP
Pin
2800 mAh

Thông số chính Jiake V19


Thương hiệu
Jiake
Mô hình
Jiake V19
Phiên bản
Jiake V19
Danh mục
Smartphones
Hệ điều hành
Android 4.4 KitKat
CPU
2x 1.3 GHz ARM Cortex-A7
GPU
ARM Mali-400 MP1
RAM
LPDDR2
Camera chính
1600 x 1200 pixels، 1.92 MP
Màn hình
139.7 mm، 5.5 in
Mật độ điểm ảnh
200 ppi
Độ phân giải
540 x 960 pixels
Lưu trữ
4 GB
Pin
2800 mAh
Trọng lượng
180 g، 6.35 oz

Thông số Kỹ thuật Jiake V19


Tổng quan

Thương hiệu
Jiake
Môhình
Jiake V19
Phiên bản
Jiake V19
Danhmục
Smartphones

Thiết kế

Thân máy

Chiều cao
  • 153 mm
  • 6.024 in
Chiều rộng
  • 78 mm
  • 3.071 in
Trọng lượng
  • 180 g
  • 6.35 oz
độ dày
  • 8.3 mm
  • 0.327 in
Màu sắc
  • Đen
  • Màu trắng

Camera

Camera sau

độ phân giải
  • 1600 x 1200 pixels
  • 1.92 MP
độ phân giải video
  • 720 x 720 pixels
  • 0.52 MP
đèn flash
LED
đặc điểm
Interpolated resolution - 5 MP
Cảm biến
CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)

Camera phía trước

độ phân giải
  • 640 x 480 pixels
  • 0.31 MP
độ phân giải video
  • 640 x 480 pixels
  • 0.31 MP
đặc điểm
Interpolated resolution - 2 MP

Màn hình

Loại
IPS
đường chéo
  • 139.7 mm
  • 5.5 in
độ phân giải (h x w)
540 x 960 pixels
Mật độ điểm ảnh
200 ppi
Chiều rộng
  • 68.49 mm
  • 2.7 in
Chiều cao
  • 121.76 mm
  • 4.79 in
độ sâu màu sắc
24 bit
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
70.1 %

Nội bộ

Phần mềm

Hệ điều hành
Android 4.4 KitKat

Bộ xử lý

Cpu
2x 1.3 GHz ARM Cortex-A7
Tốc độ xung nhịp cpu
1300 MHz
Gpu
ARM Mali-400 MP1
Tốc độ đồng hồ gpu
500 MHz

Ram

Loại
LPDDR2
Tốc độ xung nhịp
266 MHz

Lưu trữ

Loại
  • microSD
  • microSDHC
Dung lượng
4 GB

Di động

Tần số sim
  • GSM 850 MHz
  • GSM 900 MHz
  • GSM 1800 MHz
  • GSM 1900 MHz
  • W-CDMA 850 MHz
  • W-CDMA 2100 MHz
Dữ liệu di động sim
  • UMTS (384 kbit/s )
  • EDGE
  • GPRS
  • HSPA+

Không dây

Phiên bản bluetooth
4.0
Tính năng wifi
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • Wi-Fi Hotspot

Cổng kết nối

Loại usb
Micro USB
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
  • Charging
  • Mass storage
  • Headphone jack

Pin

Loại
Li-Ion
Dung lượng
2800 mAh

Vị trí

Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • A-GPS

Cảm biến

Cảm biến
  • Proximity
  • Light
  • Cảm biến gia tốc
540 x 960 pixels
LPDDR2
220 ppi
2500 mAh
480 x 800 pixels
LPDDR2
187 ppi
1800 mAh
540 x 960 pixels
LPDDR2
220 ppi
2800 mAh
480 x 854 pixels
LPDDR2/LPDDR3
218 ppi
2200 mAh
540 x 960 pixels
LPDDR2
200 ppi
2800 mAh
720 x 1280 pixels
LPDDR2/LPDDR3
245 ppi
3100 mAh
480 x 854 pixels
LPDDR2
196 ppi
2800 mAh