Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Smartphones
>
Jiake
>
Jiake V10
>
Jiake V10
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Jiake V10
Hệ điều hành
Android 4.4.2 KitKat
Màn hình
127 mm، 5 in
CPU
2x 1.2 GHz ARM Cortex-A7
RAM
LPDDR2
Lưu trữ
4 GB
Camera chính
1600 x 1200 pixels، 1.92 MP
Pin
1800 mAh
Thông số chính Jiake V10
Thương hiệu
Jiake
Mô hình
Jiake V10
Phiên bản
Jiake V10
Danh mục
Smartphones
Hệ điều hành
Android 4.4.2 KitKat
CPU
2x 1.2 GHz ARM Cortex-A7
GPU
ARM Mali-400 MP1
RAM
LPDDR2
Camera chính
1600 x 1200 pixels، 1.92 MP
Màn hình
127 mm، 5 in
Mật độ điểm ảnh
187 ppi
Độ phân giải
480 x 800 pixels
Lưu trữ
4 GB
Pin
1800 mAh
Trọng lượng
152 g، 5.36 oz
Thông số Kỹ thuật Jiake V10
Tổng quan
Thương hiệu
Jiake
Môhình
Jiake V10
Phiên bản
Jiake V10
Danhmục
Smartphones
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
143 mm
5.63 in
Chiều rộng
72 mm
2.835 in
Trọng lượng
152 g
5.36 oz
độ dày
8 mm
0.315 in
Màu sắc
Màu trắng
Đen
Camera
Camera sau
độ phân giải
1600 x 1200 pixels
1.92 MP
độ phân giải video
800 x 480 pixels
0.38 MP
đèn flash
Dual LED
đặc điểm
Interpolated resolution - 5 MP
Cảm biến
CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)
Camera phía trước
độ phân giải
640 x 480 pixels
0.31 MP
độ phân giải video
640 x 480 pixels
0.31 MP
đặc điểm
Interpolated resolution - 2 MP
Màn hình
Loại
TFT
đường chéo
127 mm
5 in
độ phân giải (h x w)
480 x 800 pixels
Mật độ điểm ảnh
187 ppi
Chiều rộng
65.34 mm
2.57 in
Chiều cao
108.9 mm
4.29 in
độ sâu màu sắc
24 bit
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
69.33 %
Nội bộ
Phần mềm
Hệ điều hành
Android 4.4.2 KitKat
Bộ xử lý
Cpu
2x 1.2 GHz ARM Cortex-A7
Tốc độ xung nhịp cpu
1200 MHz
Gpu
ARM Mali-400 MP1
Tốc độ đồng hồ gpu
500 MHz
Ram
Loại
LPDDR2
Tốc độ xung nhịp
266 MHz
Lưu trữ
Loại
microSD
microSDHC
Dung lượng
4 GB
Di động
Tần số sim
GSM 850 MHz
GSM 900 MHz
GSM 1800 MHz
GSM 1900 MHz
W-CDMA 850 MHz
W-CDMA 2100 MHz
Dữ liệu di động sim
UMTS (384 kbit/s )
EDGE
GPRS
HSPA+
Không dây
Phiên bản bluetooth
4.0
Tính năng wifi
802.11b (IEEE 802.11b-1999)
802.11g (IEEE 802.11g-2003)
802.11n (IEEE 802.11n-2009)
Wi-Fi Hotspot
Cổng kết nối
Loại usb
Micro USB
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
Charging
Mass storage
Headphone jack
Pin
Loại
Li-Ion
Dung lượng
1800 mAh
Vị trí
Các tính năng bổ sung
GPS
A-GPS
Cảm biến
Cảm biến
Proximity
Light
Cảm biến gia tốc
Jiake M5
540 x 960 pixels
LPDDR2
220 ppi
2500 mAh
Jiake V3
480 x 854 pixels
LPDDR2/LPDDR3
218 ppi
2200 mAh
Jiake N9200
540 x 960 pixels
LPDDR2
200 ppi
2800 mAh
Jiake A8 Plus
720 x 1280 pixels
LPDDR2/LPDDR3
245 ppi
3100 mAh
Jiake S1
540 x 960 pixels
LPDDR2
220 ppi
2800 mAh
Jiake M4
480 x 854 pixels
LPDDR2
196 ppi
2800 mAh
Jiake L8
720 x 1280 pixels
LPDDR3
294 ppi
1800 mAh