Jiake L8

Hệ điều hành
Android 6.0 Marshmallow
Màn hình
127 mm، 5 in
CPU
4x 1.3 GHz ARM Cortex-A7
RAM
LPDDR3
Lưu trữ
8 GB
Camera chính
3264 x 2448 pixels، 7.99 MP
Pin
1800 mAh

Thông số chính Jiake L8


Thương hiệu
Jiake
Mô hình
Jiake L8
Phiên bản
Jiake L8
Danh mục
Smartphones
Giá
195
Hệ điều hành
Android 6.0 Marshmallow
CPU
4x 1.3 GHz ARM Cortex-A7
GPU
ARM Mali-400 MP2
RAM
LPDDR3
Camera chính
3264 x 2448 pixels، 7.99 MP
Màn hình
127 mm، 5 in
Mật độ điểm ảnh
294 ppi
Độ phân giải
720 x 1280 pixels
Lưu trữ
8 GB
Pin
1800 mAh
Trọng lượng
108 g، 3.81 oz

Thông số Kỹ thuật Jiake L8


Tổng quan

Thương hiệu
Jiake
Môhình
Jiake L8
Phiên bản
Jiake L8
Danhmục
Smartphones

Thiết kế

Thân máy

Chiều cao
  • 141.8 mm
  • 5.583 in
Chiều rộng
  • 71.9 mm
  • 2.831 in
Trọng lượng
  • 108 g
  • 3.81 oz
độ dày
  • 8.5 mm
  • 0.335 in
Màu sắc
  • Màu trắng
  • Đen
  • Rose-gold
  • Vàng

Camera

Camera sau

độ phân giải
  • 3264 x 2448 pixels
  • 7.99 MP
độ phân giải video
  • 1280 x 720 pixels
  • 0.92 MP
đèn flash
LED
Cảm biến
CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)

Camera phía trước

độ phân giải
  • 1600 x 1200 pixels
  • 1.92 MP
độ phân giải video
  • 640 x 480 pixels
  • 0.31 MP

Màn hình

Loại
IPS
đường chéo
  • 127 mm
  • 5 in
độ phân giải (h x w)
720 x 1280 pixels
Mật độ điểm ảnh
294 ppi
Chiều rộng
  • 62.26 mm
  • 2.45 in
Chiều cao
  • 110.69 mm
  • 4.36 in
độ sâu màu sắc
24 bit
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
67.82 %

Nội bộ

Phần mềm

Hệ điều hành
Android 6.0 Marshmallow

Bộ xử lý

Cpu
4x 1.3 GHz ARM Cortex-A7
Tốc độ xung nhịp cpu
1300 MHz
Gpu
ARM Mali-400 MP2
Tốc độ đồng hồ gpu
512 MHz

Ram

Loại
LPDDR3
Tốc độ xung nhịp
533 MHz

Lưu trữ

Loại
  • microSD
  • microSDHC
Dung lượng
8 GB

Di động

Tần số sim
  • LTE 800 MHz
  • LTE 1800 MHz
  • LTE 2100 MHz
  • GSM 850 MHz
  • GSM 900 MHz
  • GSM 1800 MHz
  • W-CDMA 850 MHz
  • W-CDMA 2100 MHz
Dữ liệu di động sim
  • UMTS (384 kbit/s )
  • EDGE
  • GPRS
  • HSPA+
  • LTE Cat 4 (51.0 Mbit/s , 150.8 Mbit/s )

Không dây

Phiên bản bluetooth
4.0
Tính năng wifi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • Wi-Fi Hotspot

Cổng kết nối

Loại usb
Micro USB
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
  • Charging
  • Mass storage
  • Headphone jack

Pin

Loại
Li-Ion
Dung lượng
1800 mAh

Vị trí

Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • A-GPS

Cảm biến

Cảm biến
  • Proximity
  • Light
  • Cảm biến gia tốc
540 x 960 pixels
LPDDR2
220 ppi
2500 mAh
540 x 960 pixels
LPDDR2
200 ppi
2800 mAh
480 x 854 pixels
LPDDR2/LPDDR3
218 ppi
2200 mAh
480 x 800 pixels
LPDDR2
187 ppi
1800 mAh
540 x 960 pixels
LPDDR2
220 ppi
2800 mAh
480 x 854 pixels
LPDDR2
196 ppi
2800 mAh
720 x 1280 pixels
LPDDR2/LPDDR3
245 ppi
3100 mAh