Jiake A8

Hệ điều hành
Android 5.1 Lollipop
Màn hình
152.4 mm، 6 in
CPU
4x 1.3 GHz ARM Cortex-A7
RAM
LPDDR2/LPDDR3
Lưu trữ
4 GB
Camera chính
2592 x 1944 pixels، 5.04 MP
Pin
4800 mAh

Thông số chính Jiake A8


Thương hiệu
Jiake
Mô hình
Jiake A8
Phiên bản
Jiake A8
Danh mục
Smartphones
Hệ điều hành
Android 5.1 Lollipop
CPU
4x 1.3 GHz ARM Cortex-A7
GPU
ARM Mali-400 MP1
RAM
LPDDR2/LPDDR3
Camera chính
2592 x 1944 pixels، 5.04 MP
Màn hình
152.4 mm، 6 in
Mật độ điểm ảnh
184 ppi
Độ phân giải
540 x 960 pixels
Lưu trữ
4 GB
Pin
4800 mAh

Thông số Kỹ thuật Jiake A8


Tổng quan

Thương hiệu
Jiake
Môhình
Jiake A8
Phiên bản
Jiake A8
Danhmục
Smartphones

Thiết kế

Thân máy

Chiều cao
  • 162 mm
  • 6.378 in
Chiều rộng
  • 83 mm
  • 3.268 in
độ dày
  • 9 mm
  • 0.354 in
Màu sắc
  • Đen
  • Màu trắng
  • Vàng
  • Rose-gold
  • Bạc

Camera

Camera sau

độ phân giải
  • 2592 x 1944 pixels
  • 5.04 MP
độ phân giải video
  • 1280 x 720 pixels
  • 0.92 MP
đèn flash
LED
đặc điểm
Interpolated resolution - 8 MP
Cảm biến
CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)

Camera phía trước

độ phân giải
  • 640 x 480 pixels
  • 0.31 MP
độ phân giải video
  • 640 x 480 pixels
  • 0.31 MP
đặc điểm
Interpolated resolution - 2 MP

Màn hình

Loại
IPS
đường chéo
  • 152.4 mm
  • 6 in
độ phân giải (h x w)
540 x 960 pixels
Mật độ điểm ảnh
184 ppi
Chiều rộng
  • 74.72 mm
  • 2.94 in
Chiều cao
  • 132.83 mm
  • 5.23 in
độ sâu màu sắc
24 bit
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
74.05 %

Nội bộ

Phần mềm

Hệ điều hành
Android 5.1 Lollipop

Bộ xử lý

Cpu
4x 1.3 GHz ARM Cortex-A7
Tốc độ xung nhịp cpu
1300 MHz
Gpu
ARM Mali-400 MP1
Tốc độ đồng hồ gpu
500 MHz

Ram

Loại
LPDDR2/LPDDR3
Tốc độ xung nhịp
533 MHz

Lưu trữ

Loại
  • microSD
  • microSDHC
Dung lượng
4 GB

Di động

Tần số sim
  • GSM 850 MHz
  • GSM 900 MHz
  • GSM 1800 MHz
  • GSM 1900 MHz
  • W-CDMA 850 MHz
  • W-CDMA 2100 MHz
Dữ liệu di động sim
  • UMTS (384 kbit/s )
  • EDGE
  • GPRS
  • HSPA+

Không dây

Phiên bản bluetooth
2.1
Tính năng wifi
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • Wi-Fi Hotspot

Cổng kết nối

Loại usb
Micro USB
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
  • Charging
  • Mass storage
  • Headphone jack

Pin

Loại
Li-Ion
Dung lượng
4800 mAh

Vị trí

Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • A-GPS

Cảm biến

Cảm biến
  • Proximity
  • Light
  • Cảm biến gia tốc
540 x 960 pixels
LPDDR2
220 ppi
2500 mAh
540 x 960 pixels
LPDDR2
200 ppi
2800 mAh
480 x 800 pixels
LPDDR2
187 ppi
1800 mAh
540 x 960 pixels
LPDDR2
220 ppi
2800 mAh
480 x 854 pixels
LPDDR2/LPDDR3
218 ppi
2200 mAh
720 x 1280 pixels
LPDDR2/LPDDR3
245 ppi
3100 mAh
540 x 960 pixels
LPDDR2
200 ppi
2800 mAh