Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Smartphones
>
Amazon
>
Amazon Fire Phone
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Không có
⏺
Amazon Fire Phone
Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
119.4 mm, 4.7 in
CPU
Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974 v1 (Snapdragon S4 Prime)
RAM
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Lưu trữ
32 GB, 64 GB
Camera chính
12.8 MP
Pin
2300 mAh
Thông số chính Amazon Fire Phone
Thương hiệu
Amazon
Mô hình
Amazon Fire Phone
Danh mục
Smartphones
Giá
199
Ngày phát hành
2014-07-01
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản Hệ điều hành
Google Android 4.2 (Jelly Bean), Fire OS 3.5.0
CPU
Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974 v1 (Snapdragon S4 Prime)
GPU
Qualcomm Adreno 330
RAM
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Dung lượng RAM
2 GB
Camera chính
12.8 MP
Màn hình
119.4 mm, 4.7 in
Mật độ điểm ảnh
312 PPI
Độ phân giải
720x1280
Lưu trữ
32 GB, 64 GB
Pin
2300 mAh
Trọng lượng
160 g, 5.64 oz
Thông số Kỹ thuật Amazon Fire Phone
Tổng quan
Thương hiệu
Amazon
Nhà sản xuất
Quanta Computer
Môhình
Amazon Fire Phone
Danhmục
Smartphones
Quốc gia
USA
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
139.2 mm
5.48 in
Chiều rộng
66.5 mm
2.62 in
Trọng lượng
160 g
5.64 oz
độ dày
8.9 mm
0.35 in
Màu sắc
Đen
Camera
Camera sau
Tập trung
Tự động lấy nét theo đối lưu tương phản (CD AF)
độ phân giải
12.8 MP
độ phân giải (h x w)
4128x3096 pixel
định dạng video
3GP
3G2
MPEG4
độ phân giải video
1920x1080 pixel
30 fps
định dạng hình ảnh
JPG
Phóng to
6.0 x zoom quang học
đèn flash
đèn LED đơn
đặc điểm
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
HDR ảnh
Chế độ Macro
Cảm biến
CMOS
Camera phía trước
độ phân giải
2.1 MP
độ phân giải (h x w)
1920x1090 pixel
độ phân giải video
1920x1080 pixel
30 fps
định dạng video
3GP
định dạng hình ảnh
JPG
Cảm biến
CMOS
Màn hình
đường chéo
119.4 mm
4.7 in
độ phân giải (h x w)
720x1280
Mật độ điểm ảnh
312 PPI
điểm chạm
Multi touch
Chiều rộng
58.54 mm
2.3 in
Chiều cao
104.07 mm
4.1 in
ánh sáng
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kích thước pixel
0.0813 mm/pixel
độ sâu màu sắc
24 bit
Các điểm ảnh phụ
RGB Matrix (3 subpixels)
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
65.8%
độ rộng viền
7.96 mm
0.31 in
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Corning Gorilla Glass
Loại màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung
Nội bộ
Phần mềm
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
Google Android 4.2 (Jelly Bean)
Fire OS 3.5.0
Bộ xử lý
Cpu
Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974 v1 (Snapdragon S4 Prime)
Tốc độ xung nhịp cpu
2265 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 330
Bộ nhớ dédicacé của gpu
524.5 KB
Ram
Loại
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Dung lượng
2 GB
Tốc độ xung nhịp
933 MHz
Lưu trữ
Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
32 GB
64 GB
âm thanh
Kênh
stereo
đầu ra
3.5mm
Tương thích với máy trợ thính
M4
T4
Microphone
mono
Di động
Khe cắm sim
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim
GSM 850MHz (B5)
GSM 900MHz (B8)
GSM 1800MHz (B3)
GSM 1900MHz (PCS, B2)
UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
UMTS 850MHz (Band V, CLR)
LTE 2100 MHz (Band 1)
LTE 1900 MHz (Band 2, PCS)
LTE 1800 MHz (Band 3)
LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS)
LTE 850 MHz (Band 5)
LTE 2600 MHz (Band 7)
LTE 900 MHz (Band 8)
LTE 700 MHz (Band 17)
LTE 800 MHz (Band 20) bands
Dữ liệu di động sim
GPRS (Class unspecified)
EDGE (Class unspecified)
UMTS 384 kbps (W-CDMA)
HSUPA (Cat. unspecified)
HSDPA (Cat. unspecified)
HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
LTE (Cat. unspecified) data links
Nhà cung cấp
AT&T Mobility
Thế hệ
4G
Loại sim
Đơn lẻ
Không dây
Phiên bản bluetooth
3.0
Hồ sơ bluetooth
A2DP
AVRCP
Wifi
IEEE 802.11a
IEEE 802.11b
IEEE 802.11g
IEEE 802.11n
IEEE 802.11ac
Tính năng wifi
Wi-Fi Tethering
Kinh nghiệm
FM Radio
NFC
Cổng kết nối
Loại usb
Type B
Micro USB
Phiên bản usb
2.0
Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb
sạc
Host
Power Delivery
Pin
Loại
Lithium-ion — 1 cell
Cell i
2300 mAh
Dung lượng
2300 mAh
Phong cách
Non-removable
Vị trí
Chip
Qualcomm MSM8974 gpsOne
Các tính năng bổ sung
GPS
GLONASS
Cảm biến
Cảm biến
Barometer
Cảm biến độ sáng
Cảm biến tiếp xúc
Accelerometer
Compass
Gyroscope
Không có
Av ra
AV Out
Tần số sim ii
Dual SIM
Sự mở rộng
Expandable Storage
Alcatel OneTouch Idol X
1080 x 1920 pixels
LPDDR2
441 ppi
2000 mAh
Alcatel OneTouch Pop Up
720 x 1280 pixels
LPDDR3
294 ppi
2000 mAh
Alcatel OneTouch Idol 2 Mini
540 x 960 pixels
LPDDR2
245 ppi
1700 mAh
Alcatel OneTouch Pop S7
540 x 960 pixels
LPDDR2/LPDDR3
220 ppi
3000 mAh
Alcatel OneTouch Pop D5
480 x 854 pixels
LPDDR2/LPDDR3
218 ppi
1800 mAh
Alcatel OneTouch Pop D3
480 x 800 pixels
LPDDR2
233 ppi
1400 mAh
Alcatel U3 2018
480 x 800 pixels
LPDDR2/LPDDR3
233 ppi
1500 mAh