Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Smartphones
>
Kyocera
>
Kyocera Android One S10
>
S10-KC
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Không có
⏺
Kyocera Android One S10
Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
155 mm, 6.1 in
CPU
MediaTek Dimensity 700 MT6833V/ZA
RAM
LPDDR4x SDRAM
Lưu trữ
64 GB
Camera chính
15.9 MP
Pin
4380 mAh
Thông số chính Kyocera Android One S10
Thương hiệu
Kyocera
Mô hình
Kyocera Android One S10
Phiên bản
S10-KC
Danh mục
Smartphones
Giá
163, 325 USD
Ngày phát hành
2023-01-19
Ngày công bố
2022 Dec
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản Hệ điều hành
Google Android 13 (Tiramisu)
CPU
MediaTek Dimensity 700 MT6833V/ZA
GPU
ARM Mali-G57MP2
RAM
LPDDR4x SDRAM
Dung lượng RAM
4 GB
Camera chính
15.9 MP
Màn hình
155 mm, 6.1 in
Mật độ điểm ảnh
431 PPI
Độ phân giải
1080x2400
Lưu trữ
64 GB
Pin
4380 mAh
Trọng lượng
169 g, 5.96 oz
Thông số Kỹ thuật Kyocera Android One S10
Tổng quan
Thương hiệu
Kyocera
Nhà sản xuất
Kyocera Wireless
Môhình
Kyocera Android One S10
Phiên bản
S10-KC
Danhmục
Smartphones
Khu vực
Châu Á
Quốc gia
Nhật Bản
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
153 mm
6.02 in
Chiều rộng
69 mm
2.72 in
Trọng lượng
169 g
5.96 oz
độ dày
10.2 mm
0.4 inches
8.9 mm
0.35 in
Chỉ số ip
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Màu sắc
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Camera
Camera sau
Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
15.9 MP
độ phân giải (h x w)
4608x3456 pixel
định dạng video
3GP
MPEG4
độ phân giải video
1920x1080 pixel
30 fps
định dạng hình ảnh
JPG
Phóng to
1.0 x zoom quang học
đèn flash
đèn LED đơn
đặc điểm
Electronic Image Stabilizer (EIS)
Video Stabilizer (EIS)
HDR ảnh
Video chuyển động chậm
Chế độ Burst
Chế độ Macro
Panorama Photo
Nhận diện khuôn mặt
Face tagging
Phát hiện nụ cười
Face retouch
Cảm biến
BSI CMOS
Camera sau ii
độ phân giải
15.9 MP
Cảm biến
BSI CMOS
đặc điểm
Chế độ Burst
Chế độ Macro
Nhận diện khuôn mặt
Face tagging
Phát hiện nụ cười
Camera phía trước
độ phân giải
8.0 MP
độ phân giải (h x w)
3264x2448 pixel
độ phân giải video
1920x1080 pixel
định dạng video
3GP
định dạng hình ảnh
JPG
Kích thước pixel
1.12 µm
đặc điểm
HDR ảnh
Chế độ Burst
Nhận diện khuôn mặt
Face tagging
Phát hiện nụ cười
Face retouch
Cảm biến
CMOS
định dạng cảm biến
1/4.00
Màn hình
đường chéo
155 mm
6.1 in
độ phân giải (h x w)
1080x2400
Mật độ điểm ảnh
431 PPI
điểm chạm
10
Chiều rộng
63.61 mm
2.5 in
Chiều cao
141.35 mm
5.56 in
ánh sáng
LED
Kích thước pixel
0.05889 mm/pixel
độ sâu màu sắc
24 bit
Các điểm ảnh phụ
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
85.2%
độ rộng viền
5.39 mm
0.21 in
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Khe cắt
1
Loại màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung
Nội bộ
Phần mềm
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
Google Android 13 (Tiramisu)
Các tính năng bổ sung
Lệnh giọng nói
Navigation software
Face Recognition
Bộ xử lý
Cpu
MediaTek Dimensity 700 MT6833V/ZA
Tốc độ xung nhịp cpu
2200 MHz
Gpu
ARM Mali-G57MP2
Tốc độ đồng hồ gpu
955 MHz
Ram
Loại
LPDDR4x SDRAM
Dung lượng
4 GB
Tốc độ xung nhịp
2133 MHz
Lưu trữ
Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
64 GB
Sự mở rộng
TransFlash
MicroSD
MicroSDHC
MicroSD Extended Capacity
âm thanh
Kênh
stereo
đầu ra
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Microphone
stereo
Di động
Khe cắm sim
e-SIM (cài đặt sẵn)
Tần số sim
GSM 900MHz (B8)
GSM 1800MHz (B3)
GSM 1900MHz (PCS, B2)
UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS)
UMTS 850MHz (Band V, CLR)
UMTS 900MHz (Band VIII)
LTE 2100 MHz (Band 1)
LTE 1900 MHz (Band 2, PCS)
LTE 1800 MHz (Band 3)
LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS)
LTE 900 MHz (Band 8)
LTE 700 MHz (Band 12)
LTE 800 MHz (Band 18)
LTE 800 MHz (Band 19)
LTE 700 MHz (Band 28)
TD-LTE 1900 MHz (Band 39)
TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
TD-LTE 3500 MHz (Band XLII)
NR 1800 MHz (N3)
NR 700 MHz (N28)
TD-NR 3700 MHz (N77)
TD-NR 3500 MHz (N78)
TD-NR 4700 MHz (N79) bands
Dữ liệu di động sim
GPRS (Class unspecified)
EDGE (Class unspecified)
UMTS 384 kbps (W-CDMA)
HSUPA (Cat. unspecified)
HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
HSDPA (Cat. unspecified)
HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
HSPA+ 42.2 Mbps (Cat. 20)
LTE (Cat. unspecified)
LTE 100 Mbps
50 Mbps (Cat. 3)
LTE 150 Mbps
50 Mbps (Cat. 4)
LTE 225 Mbps
50 Mbps
LTE 300 Mbps
50 Mbps (Cat. 6)
NR 1.5 Gbps data links
Khe cắm sim ii
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim ii
GSM 900MHz (B8)
GSM 1800MHz (B3)
GSM 1900MHz (PCS, B2)
UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS)
UMTS 850MHz (Band V, CLR)
UMTS 900MHz (Band VIII)
LTE 2100 MHz (Band 1)
LTE 1900 MHz (Band 2, PCS)
LTE 1800 MHz (Band 3)
LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS)
LTE 900 MHz (Band 8)
LTE 700 MHz (Band 12)
LTE 800 MHz (Band 18)
LTE 800 MHz (Band 19)
LTE 700 MHz (Band 28)
TD-LTE 1900 MHz (Band 39)
TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
TD-LTE 3500 MHz (Band XLII)
NR 1800 MHz (N3)
NR 700 MHz (N28)
TD-NR 3700 MHz (N77)
TD-NR 3500 MHz (N78)
TD-NR 4700 MHz (N79)
Dữ liệu di động sim ii
GPRS (Class unspecified)
EDGE (Class unspecified)
UMTS 384 kbps (W-CDMA)
HSUPA (Cat. unspecified)
HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
HSDPA (Cat. unspecified)
HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
HSPA+ 42.2 Mbps (Cat. 20)
LTE (Cat. unspecified)
LTE 100 Mbps
50 Mbps (Cat. 3)
LTE 150 Mbps
50 Mbps (Cat. 4)
LTE 225 Mbps
50 Mbps
LTE 300 Mbps
50 Mbps (Cat. 6)
NR 1.5 Gbps
Mô-đun sim ii
MediaTek MT6833
Loại sim kép
Dual standby
Nhà cung cấp
SoftBank Corp. Y! Mobile eAccess Ltd.
Thế hệ
5G
Loại sim
Dual
Không dây
Phiên bản bluetooth
5.3
Hồ sơ bluetooth
A2DP
A2DP với codec aptX
A2DP with aptX HD codec
AVRCP
GAVDP
HCRP
HFP
HID
HSP
MAP
OPP
PAN
PBA
SDAP
Wifi
IEEE 802.11a
IEEE 802.11b
IEEE 802.11g
IEEE 802.11n
IEEE 802.11ac
Tính năng wifi
Wi-Fi Tethering
Wi-Fi Calling (VoWiFi)
Kinh nghiệm
FM Radio
NFC
Pin
Loại
Lithium-ion polymer (LiPo) — 1 cell
Cell i
4380 mAh
Dung lượng
4380 mAh
Phong cách
Non-removable
Thời gian đàm thoại
34.0 giờ
Thời gian chờ
690 giờ
Vị trí
Chip
MediaTek MT6833
Các tính năng bổ sung
GPS
Galileo
BeiDou
GLONASS
Cảm biến
Cảm biến
Cảm biến vân tay
Cảm biến độ sáng
Cảm biến tiếp xúc
Accelerometer
Compass
Gyroscope
Không có
Av ra
AV Out
Radio fm
FM Radio
Kyocera Luce
540 x 960 pixels
LPDDR2/LPDDR3
245 ppi
2000 mAh
Kyocera Hydro Reach
540 x 960 pixels
LPDDR2/LPDDR3
220 ppi
2160 mAh
Kyocera Hydro Air
540 x 960 pixels
LPDDR2/LPDDR3
220 ppi
2300 mAh
Kyocera Hydro Vibe
540 x 960 pixels
LPDDR2/LPDDR3
245 ppi
2000 mAh
Kyocera Hydro Edge
480 x 800 pixels
LPDDR2
233 ppi
1600 mAh
Kyocera Hydro Plus
320 x 480 pixels
LPDDR2
165 ppi
1500 mAh
Kyocera Hydro View
540 x 960 pixels
LPDDR2/LPDDR3
220 ppi
2160 mAh