Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Smartphones
>
Kyocera
>
Kyocera Hydro Shore
>
Kyocera Hydro Shore
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Kyocera Hydro Shore
Hệ điều hành
Android 5.1 Lollipop
Màn hình
127 mm، 5 in
CPU
4x 1.1 GHz ARM Cortex-A7
RAM
LPDDR2/LPDDR3
Lưu trữ
8 GB
Camera chính
2592 x 1944 pixels، 5.04 MP
Pin
2160 mAh
Thông số chính Kyocera Hydro Shore
Thương hiệu
Kyocera
Mô hình
Kyocera Hydro Shore
Phiên bản
Kyocera Hydro Shore
Bí danh
C6742A
Danh mục
Smartphones
Hệ điều hành
Android 5.1 Lollipop
CPU
4x 1.1 GHz ARM Cortex-A7
GPU
Qualcomm Adreno 304
RAM
LPDDR2/LPDDR3
Camera chính
2592 x 1944 pixels، 5.04 MP
Màn hình
127 mm، 5 in
Mật độ điểm ảnh
220 ppi
Độ phân giải
540 x 960 pixels
Lưu trữ
8 GB
Pin
2160 mAh
Trọng lượng
141 g، 4.97 oz
Thông số Kỹ thuật Kyocera Hydro Shore
Tổng quan
Thương hiệu
Kyocera
Môhình
Kyocera Hydro Shore
Phiên bản
Kyocera Hydro Shore
Danhmục
Smartphones
Bí danh
C6742A
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
139 mm
5.472 in
Chiều rộng
72.1 mm
2.839 in
Trọng lượng
141 g
4.97 oz
độ dày
9.9 mm
0.39 in
Màu sắc
Đen
Camera
Camera sau
độ phân giải
2592 x 1944 pixels
5.04 MP
độ phân giải video
1920 x 1080 pixels
2.07 MP
đèn flash
LED
Cảm biến
CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)
Camera phía trước
độ phân giải
1600 x 1200 pixels
1.92 MP
Màn hình
Loại
IPS
đường chéo
127 mm
5 in
độ phân giải (h x w)
540 x 960 pixels
Mật độ điểm ảnh
220 ppi
Chiều rộng
62.26 mm
2.45 in
Chiều cao
110.69 mm
4.36 in
độ sâu màu sắc
24 bit
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
68.99 %
Nội bộ
Phần mềm
Hệ điều hành
Android 5.1 Lollipop
Bộ xử lý
Cpu
4x 1.1 GHz ARM Cortex-A7
Tốc độ xung nhịp cpu
1100 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 304
Tốc độ đồng hồ gpu
400 MHz
Ram
Loại
LPDDR2/LPDDR3
Tốc độ xung nhịp
533 MHz
Lưu trữ
Loại
microSD
microSDHC
microSDXC
Dung lượng
8 GB
Di động
Tần số sim
LTE 700 MHz Class 17
LTE 850 MHz
LTE 1700/2100 MHz
LTE 1900 MHz
UMTS 850 MHz
UMTS 1900 MHz
GSM 850 MHz
GSM 900 MHz
GSM 1800 MHz
GSM 1900 MHz
Dữ liệu di động sim
UMTS (384 kbit/s )
EDGE
GPRS
HSPA+
LTE Cat 4 (51.0 Mbit/s , 150.8 Mbit/s )
Không dây
Phiên bản bluetooth
4.1
Tính năng wifi
802.11b (IEEE 802.11b-1999)
802.11g (IEEE 802.11g-2003)
802.11n (IEEE 802.11n-2009)
Wi-Fi Hotspot
Cổng kết nối
Loại usb
Micro USB
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
Charging
Mass storage
Headphone jack
Pin
Loại
Li-Ion
Dung lượng
2160 mAh
Vị trí
Các tính năng bổ sung
GPS
A-GPS
Cảm biến
Cảm biến
Proximity
Light
Cảm biến gia tốc
Kyocera Luce
540 x 960 pixels
LPDDR2/LPDDR3
245 ppi
2000 mAh
Kyocera Hydro Reach
540 x 960 pixels
LPDDR2/LPDDR3
220 ppi
2160 mAh
Kyocera Hydro Air
540 x 960 pixels
LPDDR2/LPDDR3
220 ppi
2300 mAh
Kyocera Hydro Plus
320 x 480 pixels
LPDDR2
165 ppi
1500 mAh
Kyocera Hydro View
540 x 960 pixels
LPDDR2/LPDDR3
220 ppi
2160 mAh
Kyocera Hydro Edge
480 x 800 pixels
LPDDR2
233 ppi
1600 mAh
Kyocera Hydro Vibe
540 x 960 pixels
LPDDR2/LPDDR3
245 ppi
2000 mAh