Kyocera DuraForce Pro 3

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Android 13
Màn hình
Màn hình
136.65 mm، 5.38 in
CPU
CPU
1x 2.4 GHz ARM Cortex-A710، 3x 2.36 GHz ARM Cortex-A710، 4x 1.8 GHz ARM Cortex-A510
RAM
RAM
LPDDR5
Lưu trữ
Lưu trữ
128 GB
Máy ảnh chính
Máy ảnh chính
9280 x 6912 pixels، 64.14 MP
Pin
Pin
4270 mAh

Kyocera DuraForce Pro 3 Cửa hàng


Kyocera DuraForce Pro 3 Thông số chính


Thương hiệu
Kyocera
Mẫu
Kyocera DuraForce Pro 3
Phiên bản
Kyocera DuraForce Pro 3
Danh mục
Smartphones
Hệ điều hành
Android 13
CPU
1x 2.4 GHz ARM Cortex-A710، 3x 2.36 GHz ARM Cortex-A710، 4x 1.8 GHz ARM Cortex-A510
GPU
Qualcomm Adreno 644
RAM
LPDDR5
Máy ảnh chính
9280 x 6912 pixels، 64.14 MP
Màn hình
136.65 mm، 5.38 in
Mật độ điểm ảnh
449 ppi
Độ phân giải
1080 x 2160 pixels
Lưu trữ
128 GB
Pin
4270 mAh
Trọng lượng
237 g، 8.36 oz

Kyocera DuraForce Pro 3 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Thiết kế bền bỉ, đạt chuẩn IP68 và MIL-STD-810H
  • Màn hình OLED 5.38 inch sắc nét
  • Camera chính 64MP chất lượng cao
  • Pin 4270mAh thời lượng sử dụng lâu
  • Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên đến microSDXC
  • Hiệu năng mạnh mẽ với chip Qualcomm và RAM LPDDR5

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng (237g)
  • Thiết kế dày (14.5mm)
  • Chỉ có một tùy chọn màu sắc

Kyocera DuraForce Pro 3 Câu hỏi thường gặp


Điện thoại này có khả năng chống nước và bụi không?

Đúng vậy, thiết bị này đạt chuẩn IP68 và MIL-STD-810H, giúp chống nước, bụi và sốc cực tốt.

Màn hình của sản phẩm này có kích thước bao nhiêu?

Màn hình của điện thoại này có kích thước 5.38 inch với độ phân giải Full HD+ 1080 x 2160 pixels.

Pin của thiết bị này có dung lượng bao nhiêu?

Pin của sản phẩm này có dung lượng 4270mAh, đảm bảo thời gian sử dụng lâu dài.

Camera chính của điện thoại này có độ phân giải bao nhiêu?

Camera chính của thiết bị này có độ phân giải lên đến 64MP, hỗ trợ chụp ảnh sắc nét và chi tiết.

Điện thoại này có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài không?

Có, sản phẩm này hỗ trợ thẻ nhớ microSD, microSDHC và microSDXC để mở rộng bộ nhớ.

Thiết bị này sử dụng hệ điều hành nào?

Điện thoại này chạy trên hệ điều hành Android, mang lại trải nghiệm mượt mà và tương thích với nhiều ứng dụng.

Có bao nhiêu màu sắc để lựa chọn cho sản phẩm này?

Hiện tại, thiết bị này chỉ có một màu đen, phù hợp với phong cách hiện đại và sang trọng.

Kyocera DuraForce Pro 3 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Kyocera
Môhình
Kyocera DuraForce Pro 3
Phiên bản
Kyocera DuraForce Pro 3
Danhmục
Smartphones

Thiết kế

THâN MáY

Chiều cao
  • 154 mm
  • 6.063 in
Chiều rộng
  • 75 mm
  • 2.953 in
Trọng lượng
  • 237 g
  • 8.36 oz
độ dày
  • 14.5 mm
  • 0.571 in
Màu sắc
Đen

Máy ảnh

CAMERA SAU

độ phân giải
  • 9280 x 6912 pixels
  • 64.14 MP
độ phân giải video
  • 3840 x 2160 pixels
  • 8.29 MP
Kích thước pixel
  • 0.7 µm
  • 0.000700 mm
đèn flash
LED
độ mở (w)
f/1.8
đặc điểm
  • Secondary rear camera - 16 MP (ulrta-wide-angle)
  • Aperture size - f/2.0 (#2)
  • Angle of view - 117° (#2)
  • Pixel size - 1.0 μm (#2)
  • Third rear camera - 2 MP (macro)
  • Aperture size - f/2.2 (#3)
  • Angle of view - 83° (#3)
  • Pixel size - 1.75 μm (#3)
Cảm biến
CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)

CAMERA PHíA TRướC

độ phân giải
  • 3264 x 2448 pixels
  • 7.99 MP
độ phân giải video
  • 1920 x 1080 pixels
  • 2.07 MP
Kích thước pixel
  • 1.12 µm
  • 0.001120 mm
độ mở (w)
f/1.8

Màn hình

Loại
OLED
đường chéo
  • 136.65 mm
  • 5.38 in
độ phân giải (h x w)
1080 x 2160 pixels
Mật độ điểm ảnh
449 ppi
Chiều rộng
  • 61.11 mm
  • 2.41 in
Chiều cao
  • 122.23 mm
  • 4.81 in
độ sâu màu sắc
24 bit
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
64.88 %

Thành phần bên trong

PHầN MềM

Hệ điều hành
Android 13

Bộ Xử Lý

Cpu
  • 1x 2.4 GHz ARM Cortex-A710
  • 3x 2.36 GHz ARM Cortex-A710
  • 4x 1.8 GHz ARM Cortex-A510
Tốc độ xung nhịp cpu
2400 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 644
Tốc độ đồng hồ gpu
443 MHz

RAM

Loại
LPDDR5
Tốc độ xung nhịp
3200 MHz

LưU TRữ

Loại
  • microSD
  • microSDHC
  • microSDXC
Dung lượng
128 GB

DI độNG

Tần số sim
  • LTE-FDD 700 MHz (B12)
  • LTE-FDD 700 MHz (B13)
  • LTE-FDD 850 MHz (B5)
  • LTE-FDD 1700 MHz (B4)
  • LTE-FDD 1700 MHz (B66)
  • LTE-FDD 1800 MHz (B3)
  • LTE-FDD 1900 MHz (B2)
  • LTE-FDD 2100 MHz (B1)
  • LTE-FDD 2600 MHz (B7)
  • UMTS 850 MHz (B5)
  • UMTS 900 MHz (B8)
  • UMTS 1900 MHz (B2)
  • UMTS 2100 MHz (B1)
  • GSM 850 MHz (B5)
  • GSM 900 MHz (B8)
  • GSM 1800 MHz (B3)
  • GSM 1900 MHz (B2)
  • 5G-FDD 850 MHz (n5)
  • 5G-FDD 1700 MHz (n66)
  • 5G-FDD 1900 MHz (n2)
  • 5G mmWave 39 GHz (n260)
  • 5G mmWave 28 GHz (n261)
Dữ liệu di động sim
  • UMTS (384 kbit/s )
  • EDGE
  • GPRS
  • HSPA+
  • LTE
  • 5G SA
  • 5G NSA

KHôNG DâY

Phiên bản bluetooth
5.2
Tính năng wifi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Wi-Fi 6 (IEEE 802.11ax)
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

CổNG KếT NốI

Loại usb
USB Type-C
Phiên bản usb
3.2
Tính năng usb
  • Charging
  • Mass storage
  • On-The-Go
  • Headphone jack

PIN

Loại
Li-Ion
Dung lượng
4270 mAh

Vị TRí

Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • A-GPS
  • GLONASS
  • Galileo

CảM BIếN

Cảm biến
  • Side-mounted fingerprint sensor
  • Proximity
  • Light
  • Cảm biến gia tốc
  • La bàn
  • Gyroscope
  • Fingerprint
540 x 960 pixels
LPDDR2/LPDDR3
245 ppi
2000 mAh
480 x 800 pixels
LPDDR2
233 ppi
1600 mAh
720 x 1280 pixels
LPDDR3
294 ppi
2600 mAh
320 x 480 pixels
LPDDR2
165 ppi
1500 mAh
540 x 960 pixels
LPDDR2/LPDDR3
220 ppi
2160 mAh
Kyocera miraie f KYV39
720 x 1280 pixels
LPDDR3
312 ppi
2600 mAh
540 x 960 pixels
LPDDR2/LPDDR3
220 ppi
2160 mAh

Đánh giá của người dùng cho Kyocera DuraForce Pro 3


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn