vn
Điện Thoại Thông Minh > Kyocera > Kyocera Digno C

Kyocera Digno C 404KC

Thông tin thiết bị

Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
127 mm, 5 in
CPU
Qualcomm Snapdragon 410 MSM8916
RAM
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Bộ nhớ
8 GB
Camera chính
5.0 MP
Pin
2300 mAh

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu
: Kyocera
Mô hình
: Kyocera Digno C
Phiên bản
: 404KC
Danh mục
: Smartphones
Ngày phát hành
: 2015-02-01
Hệ điều hành
: Google Android
Phiên bản HĐH
: Google Android 4.4.4 (KitKat), Japanese
CPU
: Qualcomm Snapdragon 410 MSM8916
GPU
: Qualcomm Adreno 306
RAM
: mobile (LP) DDR3 SDRAM
Dung lượng RAM
: 1 GB
Camera chính
: 5.0 MP
Màn hình
: 127 mm, 5 in
Mật độ pixel
: 220 PPI
Độ phân giải
: 540x960
Bộ nhớ
: 8 GB
Pin
: 2300 mAh
Trọng lượng
: 146 g, 5.15 oz

Sản phẩm

Danhmục Smartphones
Môhình Kyocera Digno C
Nhà sản xuất Kyocera Communications
Phiên bản 404KC
Quốc gia Nhật Bản
Thương hiệu Kyocera

Thiết kế

Thân máy
Chiều cao 144 mm, 5.67 in
Chiều rộng 73 mm, 2.87 in
Chỉ số ip IP57
Màu sắc Đen, Màu trắng
Trọng lượng 146 g, 5.15 oz
độ dày 0.43 in, 10.8 mm

Camera

Camera phía trước
độ phân giải 1.9 MP
độ phân giải (h x w) 1600x1200 pixel
độ phân giải video 640x480 pixel, 30 fps
định dạng video 3G2, MPEG4
định dạng hình ảnh JPG
Cảm biến CMOS
Camera sau
Tập trung Tự động lấy nét theo đối lưu tương phản (CD AF)
độ phân giải 5.0 MP
độ phân giải (h x w) 2592x1944 pixel
định dạng video 3G2, MPEG4
độ phân giải video 1920x1080 pixel, 30 fps
định dạng hình ảnh JPG
Phóng to 1.0 x zoom quang học
đèn flash đèn LED đơn
đặc điểm HDR ảnh, Chế độ Macro
Cảm biến CMOS

Màn hình

Chiều cao 110.69 mm, 4.36 in
Chiều rộng 62.26 mm, 2.45 in
Chế độ lcd Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Các điểm ảnh phụ RGB Matrix (3 subpixels)
Kích thước pixel 0.1153 mm/pixel
Kính Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Loại màn hình cảm ứng Điện dung
Mật độ điểm ảnh 220 PPI
Số lượng màu sắc 16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy 65.6%
ánh sáng Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
điểm chạm Multi touch
đường chéo 127 mm, 5 in
độ phân giải (h x w) 540x960
độ rộng viền 10.74 mm, 0.42 in
độ sâu màu sắc 24 bit

Bên trong

Bộ xử lý
Bộ nhớ dédicacé của gpu 131.12 KB
Cpu Qualcomm Snapdragon 410 MSM8916
Gpu Qualcomm Adreno 306
Tốc độ xung nhịp cpu 1200 MHz
Cảm biến
Cảm biến Cảm biến độ sáng, Cảm biến tiếp xúc, Accelerometer
Cổng kết nối
Loại usb Type B, Micro USB
Phiên bản usb 2.0, Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb sạc, Host, Power Delivery
Di động
Dữ liệu di động sim GPRS (Class unspecified), UMTS 384 kbps (W-CDMA), HSUPA (Cat. unspecified), HSDPA (Cat. unspecified), HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18), LTE (Cat. unspecified), LTE 150 Mbps / 50 Mbps (Cat. 4) data links
Khe cắm sim Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Loại sim Đơn lẻ
Nhà cung cấp Y! Mobile eAccess Ltd.
Thế hệ 4G
Tần số sim GSM 900MHz (B8), GSM 1800MHz (B3), GSM 1900MHz (PCS, B2), UMTS 2100MHz (Band I, IMT), UMTS 900MHz (Band VIII), LTE 2100 MHz (Band 1), LTE 1800 MHz (Band 3), LTE 900 MHz (Band 8), TD-LTE 2500 MHz (Band XLI) bands
Không dây
Hồ sơ bluetooth A2DP, AVRCP
Kinh nghiệm FM Radio, Infrared, Digital TV
Phiên bản bluetooth 4.0
Tính năng wifi Wi-Fi Tethering
Wifi IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
Lưu trữ
Dung lượng 8 GB
Loại Flash EEPROM
Sự mở rộng TransFlash, MicroSD, MicroSDHC
Phần mềm
Hệ điều hành Google Android
Phiên bản hệ điều hành Google Android 4.4.4 (KitKat), Japanese
Pin
Cell i 2300 mAh
Dung lượng 2300 mAh
Loại Lithium-ion — 1 cell
Phong cách Non-removable
Ram
Dung lượng 1 GB
Loại mobile (LP) DDR3 SDRAM
Tốc độ xung nhịp 533 MHz
Vị trí
Chip Qualcomm MSM8916 gpsOne
Các tính năng bổ sung GPS, GLONASS
âm thanh
Kênh stereo
Microphone mono
đầu ra 3.5mm

Không có thông tin

av ra AV Out
radio fm FM Radio
tần số sim ii Dual SIM
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn